Có 2 kết quả:

旗标 qí biāo ㄑㄧˊ ㄅㄧㄠ旗標 qí biāo ㄑㄧˊ ㄅㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

flag

Từ điển Trung-Anh

flag